Có 1 kết quả:

bí qīng liǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

mặt mũi méo mó, xấu xí

Từ điển Trung-Anh

(1) a bloody nose and a swollen face
(2) badly battered