Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: bí 鼻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻兀
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一ノフ
Thương Hiệt: HLMU (竹中一山)
Unicode: U+9F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bí 鼻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼻兀
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一ノフ
Thương Hiệt: HLMU (竹中一山)
Unicode: U+9F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あおむきばな (aomukibana)
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あおむきばな (aomukibana)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0