Có 1 kết quả:

xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 24
Bộ: bí 鼻 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HLHUK (竹中竹山大)
Unicode: U+9F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): か.ぐ (ka.gu)
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiù ㄒㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngửi thấy, thấy mùi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngửi. § Cũng như 嗅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngửi, ngửi thấy, thấy mùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khứu 嗅 và Khứu 臭 ( dùng mũi mà ngửi, phân biệt mùi thơm thối, nên mới viết chữ Xú 臭 là thối, cạnh bộ Tị 鼻 là cái mũi ).