Có 1 kết quả:

wèng ㄨㄥˋ
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ
Tổng nét: 24
Bộ: bí 鼻 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フフフ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: HLVVU (竹中女女山)
Unicode: U+9F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: úng
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はなづまり (hanazumari)
Âm Quảng Đông: ung3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

wèng ㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngạt mũi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghẹt mũi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngạt mũi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngạt (nghẹt) mũi. 【齆鼻兒】úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi;
② Người ngạt mũi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nghẹt mũi. Cũng đọc Ủng.

Từ điển Trung-Anh

stuffed nose