Có 1 kết quả:

zhā ㄓㄚ
Âm Quan thoại: zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 25
Bộ: bí 鼻 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: HLYPM (竹中卜心一)
Unicode: U+9F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あかばな (akabana)
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

zhā ㄓㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mũi mọc mụn đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mũi.

Từ điển Thiều Chửu

① Mũi xùi đỏ lên, mũi mọc nốt đỏ gọi là tra .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mũi mọc nốt đỏ lên, mũi xùi đỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mụn mọc ở mũi.

Từ điển Trung-Anh

rosacea