Có 1 kết quả:
nóng ㄋㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng chảy mũi, chứng sổ mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sổ mũi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứng chảy mũi (sổ mũi).
Từ điển Trung-Anh
cold in the head catarrh of the nose
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh