Có 1 kết quả:

nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Tổng nét: 27
Bộ: bí 鼻 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: HLTWV (竹中廿田女)
Unicode: U+9F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nông

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nóng ㄋㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chứng chảy mũi, chứng sổ mũi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh sổ mũi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chứng chảy mũi (sổ mũi).

Từ điển Trung-Anh

cold in the head catarrh of the nose