Có 1 kết quả:
nàng ㄋㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngạt mũi, nghẹt mũi, tắc mũi
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngạt (nghẹt) mũi.
Từ điển Trung-Anh
(1) stoppage of the nose
(2) to speak with a nasal twang
(3) to snuffle (as in nose with a cold)
(4) snuffling
(2) to speak with a nasal twang
(3) to snuffle (as in nose with a cold)
(4) snuffling