Có 1 kết quả:
qí jiā ㄑㄧˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to govern one's family
(2) to manage one's household
(2) to manage one's household
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0