Có 1 kết quả:

Qí jiā wén huà ㄑㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Qijia neolithic culture, centered around the Gansu Corridor 河西走廊[He2 xi1 Zou3 lang2] c. 2000 BC