Có 1 kết quả:
qí xīn xié lì ㄑㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
qí xīn xié lì ㄑㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one
(2) to pull together
(3) to work as one
Bình luận 0