Có 1 kết quả:
Qí bó lín ㄑㄧˊ ㄅㄛˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zeppelin (name)
(2) Graf Ferdinand von Zeppelin (1838-1917), inventor of the Zeppelin dirigible airship
(2) Graf Ferdinand von Zeppelin (1838-1917), inventor of the Zeppelin dirigible airship
Bình luận 0