Có 1 kết quả:
Qí mín Yào shù ㄑㄧˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄠˋ ㄕㄨˋ
Qí mín Yào shù ㄑㄧˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄠˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Essential skill to benefit the people, sixth century encyclopedia of agricultural knowledge by Jia Sixie 賈思勰|贾思勰[Jia3 Si1 xie2]
Bình luận 0
Qí mín Yào shù ㄑㄧˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄠˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0