Có 1 kết quả:
qí méi ㄑㄧˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual respect in marriage
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
(2) abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0