Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí shēng
ㄑㄧˊ ㄕㄥ
1
/1
齊聲
qí shēng
ㄑㄧˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all speaking together
(2) in chorus
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngư gia ngạo - Phản đệ nhất thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第一次大圍剿
(
Mao Trạch Đông
)
•
Phọc Nhung nhân - 縛戎人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 4 - 十月感懷詩其四
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Thuỷ phu dao - 水夫謠
(
Vương Kiến
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0