Có 1 kết quả:
qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level with one's shoulders
(2) (of two people) both the same height
(2) (of two people) both the same height
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0