Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qí ㄑㄧˊ, zhāi ㄓㄞ, zī ㄗ
Tổng nét: 19
Bộ: qí 齊 (+5 nét)
Hình thái: ⿱齊皿
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YXBT (卜重月廿)
Unicode: U+9F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: qí 齊 (+5 nét)
Hình thái: ⿱齊皿
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YXBT (卜重月廿)
Unicode: U+9F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0