Có 7 kết quả:
Qí ㄑㄧˊ • jī ㄐㄧ • jì ㄐㄧˋ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ • qí ㄑㄧˊ • zhāi ㄓㄞ • zī ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (name of states and dynasties at several different periods)
(2) surname Qi
(2) surname Qi
Từ ghép 25
Běi Qí 北齐 • Běi Qí shū 北齐书 • Nán cháo Qí 南朝齐 • Nán Qí 南齐 • Nán Qí shū 南齐书 • Qí Bái shí 齐白石 • Qí bó lín 齐柏林 • Qí bó lín fēi tǐng 齐柏林飞艇 • Qí gé fēi Fáng xiàn 齐格菲防线 • Qí guó 齐国 • Qí hé 齐河 • Qí hé xiàn 齐河县 • Qí Huán gōng 齐桓公 • Qí jiā wén huà 齐家文化 • Qí mín Yào shù 齐民要术 • Qí Mǐn wáng 齐湣王 • Qí nèi dīng · Qí dá nèi 齐内丁齐达内 • Qí qí hā ěr 齐齐哈尔 • Qí qí hā ěr shì 齐齐哈尔市 • Qí rén zhī fú 齐人之福 • Qí shū 齐书 • Qí tiān Dà shèng 齐天大圣 • Qí Wǔ Chéng 齐武成 • Qí Xuān wáng 齐宣王 • Wàn Qí róng 万齐融
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều, không so le
2. nước Tề, đất Tề
2. nước Tề, đất Tề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齊
Từ điển Trung-Anh
(1) neat
(2) even
(3) level with
(4) identical
(5) simultaneous
(6) all together
(7) to even sth out
(2) even
(3) level with
(4) identical
(5) simultaneous
(6) all together
(7) to even sth out
Từ ghép 86
Āī sī tè hā qí 埃斯特哈齐 • bái shǒu qí méi 白首齐眉 • bǎi huā qí fàng 百花齐放 • bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齐放,百家争鸣 • Bān dá yà qí 班达亚齐 • bǎo bu qí 保不齐 • běi qí 北齐 • Bèi nà qí ěr · Bù tuō 贝娜齐尔布托 • bǐ yì qí fēi 比翼齐飞 • bìng jià qí qū 并驾齐驱 • cēn cī bù qí 参差不齐 • còu qí 凑齐 • cuò luò bù qí 错落不齐 • dá lū gá qí 达噜噶齐 • dào qí 到齐 • duì qí 对齐 • É ěr qí sī Hé 额尔齐斯河 • Gāng rén bō qí 冈仁波齐 • Gāng rén bō qí fēng 冈仁波齐峰 • Gǎng rén bō qí 岗仁波齐 • hóng fú qí tiān 洪福齐天 • jiàn xián sī qí 见贤思齐 • jū zhōng duì qí 居中对齐 • jǔ àn qí méi 举案齐眉 • jù qí 聚齐 • kàn qí 看齐 • Lā qí ào 拉齐奥 • Lái qí yē Sān shì 莱齐耶三世 • Lèi wū qí 类乌齐 • Lèi wū qí xiàn 类乌齐县 • liáng yǒu bù qí 良莠不齐 • luó qí gǔ bù qí 锣齐鼓不齐 • qí B duǎn qún 齐B短裙 • qí B xiǎo duǎn qún 齐B小短裙 • qí bèi 齐备 • qí bù 齐步 • qí cì 齐次 • qí dǎ hāngr de 齐打夯儿地 • qí dà fēi ǒu 齐大非偶 • qí dà fēi ǒu 齐大非耦 • qí fàng 齐放 • qí gēn 齐根 • qí jí 齐集 • qí jiā 齐家 • qí jiā zhì guó 齐家治国 • qí jiān 齐肩 • qí jù yī táng 齐聚一堂 • qí lǔ 齐鲁 • qí méi 齐眉 • qí méi suìr 齐眉穗儿 • qí míng 齐名 • Qí qí hā ěr 齐齐哈尔 • Qí qí hā ěr shì 齐齐哈尔市 • qí quán 齐全 • qí shè 齐射 • qí shēng 齐声 • qí shuā shuā 齐刷刷 • qí tóu 齐头 • qí tóu bìng jìn 齐头并进 • qí xī 齐膝 • qí xīn 齐心 • qí xīn hé lì 齐心合力 • qí xīn xié lì 齐心协力 • qí xìng 齐性 • qí yī 齐一 • Sà ěr kē qí 萨尔科齐 • Sà kē qí 萨科齐 • shuāng guǎn qí xià 双管齐下 • wàn mǎ qí yīn 万马齐喑 • Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐 • Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市 • Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县 • Wū qí yǎ 乌齐雅 • xīn lǜ bù qí 心律不齐 • xiū qí 修齐 • Yà qí 亚齐 • Yà qí shěng 亚齐省 • yī qí 一齐 • yòu duì qí 右对齐 • zhǎn qí 崭齐 • zhǎo qí 找齐 • zhěng qí 整齐 • zhěng qí huà yī 整齐划一 • zhěng zhěng qí qí 整整齐齐 • zhì zhōng duì qí 置中对齐 • zuǒ duì qí 左对齐
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躋 (bộ 足): 地氣上齊,天氣下降 Khí đất bay lên, khí trời giáng xuống (Lễ kí).
Từ điển Trần Văn Chánh
Bào chế thuốc (như 劑, bộ 刂): 醫者齊藥也 Thầy thuốc là người bào chế thuốc (Hàn Phi tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đều nhau, chỉnh tề, tề chỉnh: 步伐很齊 Bước đi rất đều;
② Đủ: 來齊了 Đến đủ rồi;
③ Ngang, bằng, mấp mé: 河水齊腰深 Nước sông sâu ngang lưng; 水漲得齊岸 Nước lên mấp mé bờ sông; 並駕齊驅 Tiến đều ngang nhau;
④ Như nhau, cùng một: 齊心 Cùng một lòng, đồng lòng;
⑤ Cùng (một lúc): 百花齊放 Trăm hoa (cùng) đua nở; 落霞與孤騖齊飛 Ráng chiều sa xuống, cùng cánh cò đơn chiếc đều bay (Vương Bột: Đằng vương các tự). Xem 一齊 [yiqí];
⑥ Sát: 齊着根剪斷 Cắt sát tận gốc;
⑦ (văn) Đầy đủ;
⑧ (văn) Nhanh nhẹn: 徇齊 Nhanh chóng; 齊疾而均,速若飄風 Nhanh chóng mà chỉnh tề, mau như gió thổi (Thương Quân thư: Nhược dân);
⑨ (văn) Cái rốn (như 臍, bộ 肉);
⑩ [Qí] Nước Tề (đời Chu, Trung Quốc);
⑪ [Qí] (Họ) Tề.
② Đủ: 來齊了 Đến đủ rồi;
③ Ngang, bằng, mấp mé: 河水齊腰深 Nước sông sâu ngang lưng; 水漲得齊岸 Nước lên mấp mé bờ sông; 並駕齊驅 Tiến đều ngang nhau;
④ Như nhau, cùng một: 齊心 Cùng một lòng, đồng lòng;
⑤ Cùng (một lúc): 百花齊放 Trăm hoa (cùng) đua nở; 落霞與孤騖齊飛 Ráng chiều sa xuống, cùng cánh cò đơn chiếc đều bay (Vương Bột: Đằng vương các tự). Xem 一齊 [yiqí];
⑥ Sát: 齊着根剪斷 Cắt sát tận gốc;
⑦ (văn) Đầy đủ;
⑧ (văn) Nhanh nhẹn: 徇齊 Nhanh chóng; 齊疾而均,速若飄風 Nhanh chóng mà chỉnh tề, mau như gió thổi (Thương Quân thư: Nhược dân);
⑨ (văn) Cái rốn (như 臍, bộ 肉);
⑩ [Qí] Nước Tề (đời Chu, Trung Quốc);
⑪ [Qí] (Họ) Tề.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 齋 nghĩa
③.
③.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齊
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齊.