Có 1 kết quả:
qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks
(2) going hand in hand
(2) going hand in hand
Bình luận 0
qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0