Có 1 kết quả:

qí xīn xié lì ㄑㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one

Bình luận 0