Có 1 kết quả:

Qí bó lín fēi tǐng ㄑㄧˊ ㄅㄛˊ ㄌㄧㄣˊ ㄈㄟ ㄊㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Zeppelin dirigible airship

Bình luận 0