Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ gia vị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ gia vị (như gừng, tỏi v.v... giã nhỏ);
② Vụn, bột. 【齏粉】tê phấn [jifân] (văn) Vụn, bột: 碾成齏粉 Tán (nghiền) thành bột.
② Vụn, bột. 【齏粉】tê phấn [jifân] (văn) Vụn, bột: 碾成齏粉 Tán (nghiền) thành bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齏
Từ điển Trung-Anh
(1) finely chopped meat or vegetables
(2) powdered or fragmentary
(2) powdered or fragmentary
Từ ghép 1