Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: qí 齊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨
Thương Hiệt: YKLLL (卜大中中中)
Unicode: U+9F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 16

1/1

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ gia vị

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đồ gia vị (như gừng, tỏi v.v... giã nhỏ);
② Vụn, bột. 【齏粉】tê phấn [jifân] (văn) Vụn, bột: 碾成齏粉 Tán (nghiền) thành bột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齏

Từ điển Trung-Anh

(1) finely chopped meat or vegetables
(2) powdered or fragmentary

Từ ghép 1