Có 1 kết quả:
chǐ liè jiǎo zhèng ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ
chǐ liè jiǎo zhèng ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orthodontic treatment
(2) orthodontics
(2) orthodontics
Bình luận 0
chǐ liè jiǎo zhèng ㄔˇ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0