Có 2 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • yín ㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒斤
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノノ一丨
Thương Hiệt: YUHML (卜山竹一中)
Unicode: U+9F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒斤
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノノ一丨
Thương Hiệt: YUHML (卜山竹一中)
Unicode: U+9F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): はぐき (haguki)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): はぐき (haguki)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể