Có 2 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quan thoại: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒介
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: YUOLL (卜山人中中)
Unicode: U+9F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒介
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: YUOLL (卜山人中中)
Unicode: U+9F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiến răng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghiến răng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng nghiến chặt lại — Vẻ giận dữ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghiến răng
Từ điển trích dẫn