Có 2 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: YUOLL (卜山人中中)
Unicode: U+9F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

1/2

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Nghiến răng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nghiến răng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng nghiến chặt lại — Vẻ giận dữ.

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nghiến răng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghiến răng.
2. (Tính) So le, không sát, không đều.
3. (Tính) Buồn rầu. ◇Hoàng Đạo Chu 黃道周: “Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ?” 今無端發齘, 豈非夢魘乎 (Dương văn chánh công chế nghĩa tự 楊文正公制義序) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?