Có 3 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ • zé ㄗㄜˊ • zhà ㄓㄚˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, zé ㄗㄜˊ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乍
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: YUHS (卜山竹尸)
Unicode: U+9F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒乍
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: YUHS (卜山竹尸)
Unicode: U+9F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạ, trách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn. § Xưa dùng như “trách” 齰.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn. § Xưa dùng như “trách” 齰.
Từ điển Trung-Anh
variant of 齰[ze2]
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng răng mà cắn.