Có 1 kết quả:
chī ㄔ
Âm Pinyin: chī ㄔ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒台
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YUIR (卜山戈口)
Unicode: U+9F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒台
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YUIR (卜山戈口)
Unicode: U+9F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): にれ.がむ (nire.gamu), にげ.かむ (nige.kamu)
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): にれ.がむ (nire.gamu), にげ.かむ (nige.kamu)
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
răng thưa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Răng thưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhai lại ( Nói về loài trâu bò ).