Có 1 kết quả:

niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YURC (卜山口金)
Unicode: U+9F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

niàn ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to display the teeth