Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tuổi. ◎Như: “cao linh” 高齡 nhiều tuổi.
2. (Danh) Số năm. ◎Như: “công linh” 工齡 số năm làm việc, “quân linh” 軍齡 số năm ở trong quân đội.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) length of experience, membership etc

Từ ghép 36