Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: lênh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), とし (toshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tuổi. ◎Như: “cao linh” 高齡 nhiều tuổi.
2. (Danh) Số năm. ◎Như: “công linh” 工齡 số năm làm việc, “quân linh” 軍齡 số năm ở trong quân đội.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) length of experience, membership etc

Từ ghép 36