Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒令
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: lênh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), とし (toshi)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nôm: lênh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), とし (toshi)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• An Mai quân - 安枚君 (Phan Bội Châu)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Đả cầu đồ - 打球圖 (Triều Thuyết Chi)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Độc toạ hữu cảm - 獨坐有感 (Trần Đình Túc)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Văn tam nam Chú tại kinh xuất đậu khang cát, hỉ phú - 聞三南澍在京出痘康吉喜賦 (Phan Huy Ích)
• An Mai quân - 安枚君 (Phan Bội Châu)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Đả cầu đồ - 打球圖 (Triều Thuyết Chi)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Độc toạ hữu cảm - 獨坐有感 (Trần Đình Túc)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Văn tam nam Chú tại kinh xuất đậu khang cát, hỉ phú - 聞三南澍在京出痘康吉喜賦 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuổi tác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tuổi. ◎Như: “cao linh” 高齡 nhiều tuổi.
2. (Danh) Số năm. ◎Như: “công linh” 工齡 số năm làm việc, “quân linh” 軍齡 số năm ở trong quân đội.
2. (Danh) Số năm. ◎Như: “công linh” 工齡 số năm làm việc, “quân linh” 軍齡 số năm ở trong quân đội.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.
Từ điển Trung-Anh
(1) age
(2) length of experience, membership etc
(2) length of experience, membership etc
Từ ghép 36
bǎo líng qiú 保齡球 • chāo líng 超齡 • chōng líng 沖齡 • dà líng 大齡 • dà líng qīng nián 大齡青年 • dǎng líng 黨齡 • dòng líng 凍齡 • fāng líng 芳齡 • Fáng Xuán líng 房玄齡 • gāo líng 高齡 • gōng líng 工齡 • hūn líng 婚齡 • jià líng 駕齡 • jiǎn líng 減齡 • jiào líng 教齡 • jiǔ líng 酒齡 • jūn líng 軍齡 • lǎo líng 老齡 • lǎo líng huà 老齡化 • Liú Sōng líng 劉松齡 • mào líng 耄齡 • miào líng 妙齡 • nì líng 逆齡 • nián líng 年齡 • nián líng zǔ 年齡組 • Pú Sōng líng 蒲松齡 • shì líng 適齡 • sōng hè xiá líng 松鶴遐齡 • Sòng Měi líng 宋美齡 • Sòng Qìng líng 宋慶齡 • tóng líng 同齡 • tóng líng rén 同齡人 • xiá líng 遐齡 • xué líng 學齡 • yì líng 役齡 • yù líng qī 育齡期