Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ Tổng nét: 17 Bộ: chǐ 齒 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰歯令 Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨ノ丶丶フ丨 Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈) Unicode: U+9F62 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp