Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chǐ 齒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨ノ丶丶フ丨
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), とし (toshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 齡|龄