Có 1 kết quả:

chū ㄔㄨ
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YUPR (卜山心口)
Unicode: U+9F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sích, xích, xuất
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), シュツ (shutsu), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): こま (koma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceot1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

chū ㄔㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một tấn (một đoạn) trong vở tuồng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho tuồng, kịch, hí khúc: vở, hồi, tấn, lớp, v.v. ◎Như: “nhất xích” 一齣 một tấn tuồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phượng Thư diệc tri Giả mẫu hỉ nhiệt nháo, cánh hỉ hước tiếu khoa ngộn, tiện điểm liễu nhất xích "Lưu Nhị đương y"” 鳳姐亦知賈母喜熱鬧, 更喜謔笑科諢, 便點了一齣<劉二當衣> (Đệ nhị thập nhị hồi) Phượng Thư cũng biết Giả mẫu thích vui ồn, thích cười đùa, nên chấm ngay vở "Lưu Nhị đương y". § Cũng đọc là “nhất xuất”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vở, tấn, lớp, hồi (tuồng, kịch, truyện chương hồi thời xưa): 一齣 Một tấn tuồng; 你將在這齣劇中演出嗎? Có phải anh sắp diễn vở này không?

Từ điển Trung-Anh

variant of 出[chu1] (classifier for plays or chapters of classical novels)