Có 3 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • qiǎn ㄑㄧㄢˇ • yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 21
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒艮
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YUAV (卜山日女)
Unicode: U+9F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn, ngân
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): はぐき (haguki)
Âm Hàn: 간, 은
Âm Quảng Đông: han2, ngan4
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): はぐき (haguki)
Âm Hàn: 간, 은
Âm Quảng Đông: han2, ngan4
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhằn xương, gặm xương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lợi (thịt ở chân răng).
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
Từ điển Trung-Anh
variant of 啃[ken3]
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lợi (thịt ở chân răng).
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lợi (thịt ở chân răng).
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
2. Một âm là “khẩn”. (Động) Cắn, nhá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng: 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].
Từ điển Trung-Anh
gums (of the teeth)
Từ ghép 17