Có 1 kết quả:

chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 22
Bộ: chǐ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sức, xúc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ソク (soku), セク (seku), シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

chuò ㄔㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “ác xúc” 齷齪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 齷齪 [wòchuò].

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) base
(4) mean
(5) narrow-minded
(6) petty

Từ ghép 3