Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 22
Bộ: chǐ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒吾
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YUMMR (卜山一一口)
Unicode: U+9F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟.