Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
răng của người già rụng rồi mọc lại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Răng của người già rụng rồi mọc lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng của người già. Cũng gọi là Nghê xỉ 齯齒.
Từ điển Trung-Anh
teeth grown in old age