Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 23
Bộ: chǐ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: YUHXU (卜山竹重山)
Unicode: U+9F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

răng của người già rụng rồi mọc lại

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Răng của người già rụng rồi mọc lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng của người già. Cũng gọi là Nghê xỉ 齯齒.

Từ điển Trung-Anh

teeth grown in old age