Có 1 kết quả:

ㄗㄜˊ
Âm Quan thoại: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 23
Bộ: chǐ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YUTA (卜山廿日)
Unicode: U+9F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sạ, trách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄗㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắn. ◇Sử Kí : “Ngụy Kì tất nội quý, đỗ môn trách thiệt tự sát” , (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện ) Ngụy Kì ắt sẽ xấu hổ trong lòng, đóng cửa cắn lưỡi tự sát.

Từ điển Trung-Anh

to bite