Có 1 kết quả:

zōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 23
Bộ: chǐ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: YUSJE (卜山尸十水)
Unicode: U+9F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ソク (soku), セク (seku), シュク (shuku), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Quảng Đông: cuk1, zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

zōu ㄗㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven teeth
(2) buck-toothed

Từ ghép 1