Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 24
Bộ: chǐ 齒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: YUYHH (卜山卜竹竹)
Unicode: U+9F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Quảng Đông: jin6, ngaan5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 14

Bình luận 0