Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 24
Bộ: chǐ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: YURRS (卜山口口尸)
Unicode: U+9F76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), はぐき (haguki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

vòm miệng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腭 (bộ 肉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lợi, tức phần thịt cứng ở chân răng.

Từ điển Trung-Anh

(1) palate
(2) roof of the mouth

Từ ghép 3