Có 1 kết quả:
wò ㄨㄛˋ
Tổng nét: 24
Bộ: chǐ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒屋
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YUSMG (卜山尸一土)
Unicode: U+9F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng khoa hậu - 登科後 (Mạnh Giao)
• Vật nguyện thọ - 勿愿壽 (Lữ Nam Công)
• Vật nguyện thọ - 勿願壽 (Lã Nam Công)
• Vật nguyện thọ - 勿愿壽 (Lữ Nam Công)
• Vật nguyện thọ - 勿願壽 (Lã Nam Công)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” 齷齪.
Từ điển Trần Văn Chánh
【齷齪】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.
② Hẹp, nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) small-minded
(2) small-minded
Từ ghép 5