Có 1 kết quả:
chǔ ㄔㄨˇ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 28
Bộ: chǐ 齒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒楚
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: YUDDO (卜山木木人)
Unicode: U+9F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: chǐ 齒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒楚
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: YUDDO (卜山木木人)
Unicode: U+9F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sở
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
răng tê vì ăn chua
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Răng ê vì chất chua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sở 齭.