Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 35
Bộ: chǐ 齒 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YKYMU (卜大卜一山)
Unicode: U+9F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaa3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dented
(2) chipped
(3) gap-toothed
(4) toothless