Có 1 kết quả:
chǐ ㄔˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. răng
2. tuổi tác
2. tuổi tác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Răng (hoặc vật có hình răng): 長齒 Mọc răng; 拔齒 Nhổ răng; 乳齒 Răng sữa; 鋸齒兒 Răng cưa;
② (cũ) Tuổi, tuổi tác: 齒德 Tuổi tác và đức hạnh; 序齒 Kể tuổi (để định trên dưới); 退而甘食其土之有,以盡吾齒 (Tôi) trở về được ăn những món ngon của miền này cho đến hết tuổi đời (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết);
③ (văn) Kể, kể đến, nói tới, coi trọng, kể là cùng một loại người, đặt ngang hàng (dùng 不齒 với ý phủ định, tỏ ý khinh bỉ): 行動惡劣,人所不齒 Hành động xấu xa, ai cũng thấy không còn là người nữa; 不足掛齒 Không đáng kể; 巫醫樂師百工之人,君子不齒 Thầy cúng, thầy thuốc, nhạc sư và những người làm thợ các nghề, bậc quân tử không kể họ là cùng một loại (không xếp ngang hàng với mình) (Hàn Dũ: Sư thuyết); 不爲其家所齒 Không được nhà mình coi trọng (Tư trị thông giám: Lương kỉ);
④ (văn) Tính số tuổi ngựa;
⑤ (văn) Đụng, chạm: 腐肉之齒利劍 Thịt nát chạm phải gươm bén (Mai Thừa: Thượng thư trùng gián Ngô vương);
⑥ (văn) Con xúc xắc.
② (cũ) Tuổi, tuổi tác: 齒德 Tuổi tác và đức hạnh; 序齒 Kể tuổi (để định trên dưới); 退而甘食其土之有,以盡吾齒 (Tôi) trở về được ăn những món ngon của miền này cho đến hết tuổi đời (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết);
③ (văn) Kể, kể đến, nói tới, coi trọng, kể là cùng một loại người, đặt ngang hàng (dùng 不齒 với ý phủ định, tỏ ý khinh bỉ): 行動惡劣,人所不齒 Hành động xấu xa, ai cũng thấy không còn là người nữa; 不足掛齒 Không đáng kể; 巫醫樂師百工之人,君子不齒 Thầy cúng, thầy thuốc, nhạc sư và những người làm thợ các nghề, bậc quân tử không kể họ là cùng một loại (không xếp ngang hàng với mình) (Hàn Dũ: Sư thuyết); 不爲其家所齒 Không được nhà mình coi trọng (Tư trị thông giám: Lương kỉ);
④ (văn) Tính số tuổi ngựa;
⑤ (văn) Đụng, chạm: 腐肉之齒利劍 Thịt nát chạm phải gươm bén (Mai Thừa: Thượng thư trùng gián Ngô vương);
⑥ (văn) Con xúc xắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齒
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xỉ 齒.
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth
(2) CL:顆|颗[ke1]
(2) CL:顆|颗[ke1]
Từ ghép 105
āi kū qiè chǐ 哀哭切齿 • bào chǐ 刨齿 • bèi chǐ 贝齿 • bù chǐ 不齿 • bù zú chǐ shù 不足齿数 • bù zú guà chǐ 不足挂齿 • chā dòng chǐ lún 差动齿轮 • chǐ chún yīn 齿唇音 • chǐ dù 齿蠹 • chǐ è jiǎo zhèng xué 齿颚矫正学 • chǐ gēn 齿根 • chǐ gēng 齿更 • chǐ guān 齿冠 • chǐ jí 齿及 • chǐ jǐ 齿嵴 • chǐ jiá shēng xiāng 齿颊生香 • chǐ jīng 齿鲸 • chǐ kǒng 齿孔 • chǐ lěng 齿冷 • chǐ liè jiǎo zhèng 齿列矫正 • chǐ liè jiǎo zhèng qì 齿列矫正器 • chǐ lún 齿轮 • chǐ lún chuán dòng 齿轮传动 • chǐ lún xiāng 齿轮箱 • chǐ qǔ 齿龋 • chǐ tiáo 齿条 • chǐ tiáo chǐ lún 齿条齿轮 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齿条千斤顶 • chǐ yīn 齿音 • chǐ yín 齿龈 • chǐ yín yán 齿龈炎 • chǐ yín yīn 齿龈音 • chún chǐ 唇齿 • chún chǐ xiāng yī 唇齿相依 • chún chǐ yīn 唇齿音 • chún wáng chǐ hán 唇亡齿寒 • dī qǔ chǐ xìng 低龋齿性 • dòu kǒu chǐ 斗口齿 • é méi hào chǐ 蛾眉皓齿 • fā tuō kǒu chǐ 发脱口齿 • fǎn jù chǐ 反锯齿 • guà chǐ 挂齿 • hào chǐ 皓齿 • hào chǐ míng móu 皓齿明眸 • hào chǐ zhū chún 皓齿朱唇 • jiàn chǐ hǔ 剑齿虎 • jiǔ chǐ dīng pá 九齿钉耙 • jiù chǐ 臼齿 • jù chǐ 锯齿 • jù chǐ shā 巨齿鲨 • jù chǐ xíng 锯齿形 • kàng jù chǐ 抗锯齿 • kǒu chǐ 口齿 • kǒu chǐ bù qīng 口齿不清 • kǒu chǐ líng lì 口齿伶俐 • kǒu chǐ qīng chu 口齿清楚 • kǒu chǐ shēng xiāng 口齿生香 • líng yá lì chǐ 伶牙俐齿 • lù chǐ 露齿 • lù chǐ ér xiào 露齿而笑 • lún chǐ 轮齿 • mǎ chǐ tú zēng 马齿徒增 • mǎ chǐ xiàn 马齿苋 • mén chǐ 门齿 • míng móu hào chǐ 明眸皓齿 • mó chǐ 磨齿 • mò chǐ bù wàng 没齿不忘 • mò chǐ nán wàng 没齿难忘 • mù chǐ pá 木齿耙 • nán yǐ qǐ chǐ 难以启齿 • niè chǐ 啮齿 • niè chǐ dòng wù 啮齿动物 • niè chǐ lèi 啮齿类 • niè chǐ mù 啮齿目 • nù mù qiè chǐ 怒目切齿 • qǐ chǐ 启齿 • qián chǐ yín 前齿龈 • qián jiù chǐ 前臼齿 • qián mó chǐ 前磨齿 • qiè chǐ 切齿 • qiè chǐ fǔ xīn 切齿腐心 • qǔ chǐ 龋齿 • qǔ chǐ xìng 龋齿性 • quǎn chǐ 犬齿 • rǔ chǐ 乳齿 • shàng chǐ 上齿 • shàng chǐ yín 上齿龈 • shàng è zhèng mén chǐ 上颚正门齿 • shàng kǒu chǐ 上口齿 • tiě chǐ 铁齿 • tiě chǐ tóng yá 铁齿铜牙 • Wú chǐ yì lóng 无齿翼龙 • xià chǐ 下齿 • xiāo chú jù chǐ 消除锯齿 • xiū yú qǐ chǐ 羞于启齿 • yá chǐ 牙齿 • yá chǐ jiǎo zhèng qì 牙齿矫正器 • yǎo rén gǒur bù lù chǐ 咬人狗儿不露齿 • yǎo yá qiè chǐ 咬牙切齿 • yì chǐ 义齿 • yòu chǐ 幼齿 • zāo chǐ lèi pá chóng 糟齿类爬虫 • zhì chǐ 智齿 • zhì huì chǐ 智慧齿 • zhuī chǐ lún 锥齿轮