Có 1 kết quả:
chǐ jiá shēng xiāng ㄔˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ
chǐ jiá shēng xiāng ㄔˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to feel the taste in one's mouth (idiom)
(2) fig. to water at the mouth
(3) to drool in anticipation
(2) fig. to water at the mouth
(3) to drool in anticipation
Bình luận 0