Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thay răng sữa thành răng khôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thay răng sữa (mọc răng già);
② Trẻ con. 齠齔 Thời măng sữa.
② Trẻ con. 齠齔 Thời măng sữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齔
Từ điển Trung-Anh
to replace the milk teeth