Có 1 kết quả:
hé ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cắn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齕
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to gnaw
(2) to bite
(2) to bite
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh