Có 2 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • yín ㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lợi, chân răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齗.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lợi răng, nướu răng;
② Gân cổ cãi.
② Gân cổ cãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齗
Từ điển Trung-Anh
old variant of 齦|龈[yin2]