Có 2 kết quả:

kěn ㄎㄣˇyín ㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノノ一丨
Thương Hiệt: YUHML (卜山竹一中)
Unicode: U+9F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Quảng Đông: ngan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

kěn ㄎㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

lợi, chân răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

yín ㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lợi răng, nướu răng;
② Gân cổ cãi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[yin2]