Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ Tổng nét: 12 Bộ: chǐ 齒 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齿斤 Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノノ一丨 Thương Hiệt: YUHML (卜山竹一中) Unicode: U+9F82 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp