Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 13
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: YUBM (卜山月一)
Unicode: U+9F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trở
Âm Nôm: thư
Âm Quảng Đông: zeoi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齟

Từ điển Trung-Anh

(1) irregular
(2) uneven teeth

Từ ghép 1