Có 1 kết quả:

jǔ yǔ ㄐㄩˇ ㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. răng vẩu
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. unaligned teeth
(2) fig. disagreement