Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuổi tác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齡
Từ điển Trung-Anh
(1) age
(2) length of experience, membership etc
(2) length of experience, membership etc
Từ ghép 36
bǎo líng qiú 保龄球 • chāo líng 超龄 • chōng líng 冲龄 • dà líng 大龄 • dà líng qīng nián 大龄青年 • dǎng líng 党龄 • dòng líng 冻龄 • fāng líng 芳龄 • Fáng Xuán líng 房玄龄 • gāo líng 高龄 • gōng líng 工龄 • hūn líng 婚龄 • jià líng 驾龄 • jiǎn líng 减龄 • jiào líng 教龄 • jiǔ líng 酒龄 • jūn líng 军龄 • lǎo líng 老龄 • lǎo líng huà 老龄化 • Liú Sōng líng 刘松龄 • mào líng 耄龄 • miào líng 妙龄 • nì líng 逆龄 • nián líng 年龄 • nián líng zǔ 年龄组 • Pú Sōng líng 蒲松龄 • shì líng 适龄 • sōng hè xiá líng 松鹤遐龄 • Sòng Měi líng 宋美龄 • Sòng Qìng líng 宋庆龄 • tóng líng 同龄 • tóng líng rén 同龄人 • xiá líng 遐龄 • xué líng 学龄 • yì líng 役龄 • yù líng qī 育龄期