Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: lênh, linh
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齡

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) length of experience, membership etc

Từ ghép 36