Có 1 kết quả:

bāo ㄅㄠ
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: YUPRU (卜山心口山)
Unicode: U+9F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Nôm: bao
Âm Quảng Đông: baau1, baau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bāo ㄅㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng vẩu

Từ điển Trần Văn Chánh

【齙牙】bao nha [baoyá] Răng vẩu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齙

Từ điển Trung-Anh

projecting teeth

Từ ghép 1